Có 2 kết quả:

登台表演 dēng tái biǎo yǎn ㄉㄥ ㄊㄞˊ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ登臺表演 dēng tái biǎo yǎn ㄉㄥ ㄊㄞˊ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go on stage

Từ điển Trung-Anh

to go on stage