Có 2 kết quả:
登台表演 dēng tái biǎo yǎn ㄉㄥ ㄊㄞˊ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ • 登臺表演 dēng tái biǎo yǎn ㄉㄥ ㄊㄞˊ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ
dēng tái biǎo yǎn ㄉㄥ ㄊㄞˊ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go on stage
Bình luận 0
dēng tái biǎo yǎn ㄉㄥ ㄊㄞˊ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go on stage
Bình luận 0